Có 2 kết quả:

机会成本 jī huì chéng běn ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ機會成本 jī huì chéng běn ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

opportunity cost

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

opportunity cost

Bình luận 0